|
Địa điểm:
Tỉnh Quảng Bình
|
|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Tuyến luồng Hòn La
|
9.2 |
|
|
|
|
|
10 |
01 |
Từ phao số 0 đến phao số 9
|
9.2
|
120
|
Tự nhiên
|
|
|
750 |
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao 0 |
17°54'55.7" |
106°31'47.5" |
Báo hiệu đầu luồng |
Mo(A).6s |
Phao 1 |
17°56'09.5" |
106°31'04.3" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 2 |
17°55'41.7" |
106°31'15.4" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 4 |
17°56'07.2" |
106°30'59.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 6 |
17°56'17.1" |
106°30'51.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
|