|
Địa điểm:
Tỉnh Quảng Ninh
|
|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m)) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Vạn Gia |
9.2 |
|
|
|
|
|
|
|
Từ hạ lưu phao P1-300m đến phao 11 |
9.2 |
120 |
|
|
-5.7 |
750 |
10 |
1 |
Hệ thống báo hiệu
Phao1 |
21°23'06.5" |
108°01'02.6" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao2 |
21°23'44.0" |
108°00'37.5" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao3 |
21°23'46.6" |
108°00'44.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao4 |
21°23'58.9" |
108°00'31.0" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao5 |
21°24'04.5" |
108°00'34.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)G.10s |
Phao 6 |
21°24'01.4" |
107°59'08.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 7 |
21°24'14.4" |
107°59'08.7" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 9 |
21°24'11.4" |
107°58'12.7" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)G.10s |
Phao11 |
21°23'49.4" |
107°56'31.7" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
PhaoE |
21°24'07.1" |
108°01'15.4" |
Báo hiệu an toàn phía Đông |
Q(3)W.10s |
|