|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Cửa Hội - Bến Thủy |
23.3 |
|
|
|
|
|
27 |
0 |
Đoạn Cửa Hội từ phao số 0 đến phao số 8 |
4 |
60 |
-3 |
1/15 |
-1.1 |
600 |
10 |
0 |
Từ phao số 8 đến cảng Xuân Hải |
11.5 |
60 |
tự nhiên |
|
-3.3 |
640 |
7 |
0 |
Từ cảng Xuân Hải đến cảng Xăng Dầu |
6 |
50 |
-2.5 |
0/1 |
-2.3 |
325 |
8 |
0 |
Từ cảng Xăng Dầu đến cảng Bến Thủy |
1.8 |
50 |
-2.5 |
0/1 |
+0.3 |
1000 |
2 |
0 |
Hệ thống báo hiệu hàng hải
Phao 0 |
18°47'43.3" |
105°46'36.0" |
Báo hiệu đầu luồng |
Mo(A).6s |
Phao 1 |
18°47'18.9" |
105°46'12.6" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 2 |
18°47'30.5" |
105°46'26.8" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 2A |
18°47'17.4" |
105°46'16.0" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 3 |
18°46'55.6" |
105°46'07.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 4 |
18°46'55.0" |
105°46'11.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 5 |
18°46'35.3" |
105°46'03.7" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 6 |
18°46'34.7" |
105°46'07.3" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)R.10s |
Phao 8 |
18°45'54.0" |
105°45'45.9" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 7 |
18°44'46.1" |
105°44'17.9" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)G.10s |
Phao 9 |
18°42'18.1" |
105°45'14.4" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)G.10s |
Phao 10 |
18°45'15.7" |
105°44'39.2" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 11 |
18°41'18.9" |
105°45'50.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 12 |
18°44'03.2" |
105°44'38.4" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 13 |
18°40'26.1" |
105°45'34.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 14 |
18°43'11.8" |
105°44'59.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 16 |
18°41'49.4" |
105°45'39.8" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 18 |
18°40'38.4" |
105°46'04.2" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
- |
Phao 20 |
18°40'07.9" |
105°45'05.7" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
- |
Phao 15 |
18°40'25.6" |
105°43'58.7" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 22 |
18°40'14.6" |
105°44'15.0" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 24 |
18°40'27.6" |
105°43'48.4" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 24A |
18°40'30.0" |
105°43'38.6" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 24B |
18°40'29.3" |
105°43'28.5" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 26 |
18°39'58.4" |
105°42'42.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 28 |
18°39'41.4" |
105°42'34.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao E |
18°46'22.1" |
105°45'57.5" |
Phao báo hiệu an toàn phía đông |
Q(3)W.10s |
|