|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Phà Rừng |
14.6 |
|
|
|
|
|
|
|
Từ cửa kênh Đình Vũ đến
cặp phao số 5,6 |
5 |
80 |
-4 |
0/1 |
-3.8 |
1000 |
|
|
Từ cặp phao 5,6 đến
cặp phao số 17,18 |
7 |
80 |
-4 |
0/1 |
-1.7 |
450 |
|
|
Đoạn Sông Giá |
2.6 |
50 |
-3.5 |
1/7 |
-1.8 |
|
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao 1 |
20°51'15.3" |
106°45'39.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 2 |
20°52'04.3" |
106°45'11.9" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)R.10s |
Phao 3 |
20°52'05.7" |
106°45'17.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 4 |
20°52'36.2" |
106°45'02.7" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)R.10s |
Phao 5 |
20°53'07.2" |
106°45'10.9" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 6 |
20°53'08.9" |
106°45'05.3" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)R.10s |
Phao 7 |
20°53'47.5" |
106°45'35.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)R.3s |
Phao 8 |
20°53'49.5" |
106°45'32.2" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 9 |
20°54'30.1" |
106°45'59.0" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)R.3s |
Phao 10 |
20°54'31.2" |
106°45'54.0" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 11 |
20°55'17.6" |
106°45'59.3" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 12 |
20°55'17.6" |
106°45'55.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 13 |
20°55'46.6" |
106°46'00.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 14 |
20°55'45.5" |
106°45'54.7" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)R.3s |
Phao 15 |
20°56'15.2" |
106°46'08.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 16 |
20°56'16.4" |
106°46'04.8" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 17 |
20°56'42.8" |
106°46'01.5" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)R.3s |
Phao 18 |
20°56'37.7" |
106°45'57.4" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 20 |
20°56'42.2" |
106°45'47.1" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 21 |
20°56'57.1" |
106°44'54.5" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 22 |
20°56'54.5" |
106°44'53.9" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)R.3s |
ĐT A |
20°57'00.51'' |
106°44'34.47'' |
Tiêu trước của chập tiêu |
Fl(2)R.10s |
ĐTB |
20°57'02.81'' |
106°44'24.31'' |
Tiêu sau của chập tiêu |
Fl(2)R.10s |
|