|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Cửa Việt |
2.5 |
|
|
|
|
|
8 |
0 |
Từ phao số 0 đến phao số 8 |
2.5 |
60 |
-4.5 |
1/15 |
-2.2 |
|
|
|
Vùng quay trở tàu trước cảng |
R = 125 m |
-4.5 |
1/15 |
|
|
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao 0 |
16°54'58.0" |
107°12'11.8" |
Báo hiệu đầu luồng |
- |
Phao 1 |
16°54'45.2" |
107°11'49.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 2 |
16°54'42.6" |
107°11'51.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 3 |
16°54'32.7" |
107°11'31.4" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 4 |
16°54'30.3" |
107°11'33.7" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 5 |
16°54'21.7" |
107°11'21.4" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 6 |
16°54'19.5" |
107°11'24.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 8 |
16°54'12.7" |
107°11'10.6" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
|