|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Cửa Lò |
3.8 |
|
|
|
|
|
10 |
4 |
Từ phao số 0 đến phao số 11 |
3.8 |
80 |
-5.5 |
1/10 |
-4.3 |
885 |
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao 0 |
18°49'46.7" |
105°44'45.4" |
Báo hiệu đầu luồng |
Mo(A).6s |
P1A |
18°49'52.8" |
105°44'17.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
P2A |
18°49'47.7" |
105°44'16.9" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 1 |
18°50'00.0" |
105°43'19.5" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 2 |
18°49'54.9" |
105°43'18.5" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 4 |
18°49'57.5" |
105°42'57.5" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 6 |
18°49'57.5" |
105°42'47.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 7 |
18°50'03.4" |
105°42'45.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 8 |
18°49'54.5" |
105°42'37.9" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 9 |
18°49'56.1" |
105°42'29.4" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)G.10s |
Phao 9b |
18°49'53.3" |
105°42'21.4" |
Báo hiệu an toàn phía Nam |
Q(6)+LFl.15s |
Phao 11 |
18°49'51.9" |
105°42'12.9" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Đăng tiêu 3 |
18°50'03.8'' |
105°42'57.59'' |
Đèn độc lập giúp tàu thuyền định hướng ra vào cảng Cửa Lò |
Fl(1)W.3s |
Đăng tiêu 5 |
18°50'05.68" |
105°42'35.79" |
Đèn độc lập giúp tàu thuyền định hướng ra vào cảng Cửa Lò |
Fl(2+1)W.6s |
Đèn Hòn Lố |
18°49'59.99" |
105°43'42.39" |
Đèn độc lập giúp tàu thuyền định hướng ra vào cảng Cửa Lò |
Fl(1)W.1,5s |
|