|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Lệ Môn |
22.2 |
|
|
|
|
|
20 |
9 |
Từ phao số 0 đến phao số 16 |
3.7 |
60 |
-1 |
1/15 |
-0.1 |
560 |
|
|
Từ phao số 6 đến cảng Lệ Môn |
12.1 |
50 |
tự nhiên |
|
-2.2 |
400 |
|
|
Từ Lệ Môn đếnhạ lưu cầu Hoàng Long 200 m |
6.4 |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao 0 |
19°46'50.0" |
105°57'44.6" |
Báo hiệu đầu luồng |
- |
Phao 1 |
19°46'55.8" |
105°57'13.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 2 |
19°46'52.9" |
105°57'13.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 3 |
19°47'00.3" |
105°56'43.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 4 |
19°46'57.3" |
105°56'42.2" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 5 |
19°47'05.2" |
105°55'38.3" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
- |
Phao 5A |
19°47'10.6" |
105°56'14.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 6A |
19°47'07.4" |
105°56'14.3" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 6 |
19°47'02.2" |
105°55'38.9" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 7 |
19°46'49.1" |
105°54'46.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 8 |
19°46'22.8" |
105°53'29.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 9 |
19°46'38.2" |
105°54'08.5" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 9B |
19°46'30.3" |
105°53'43.1" |
Báo hiệu chướng ngại vật biệt lập |
- |
Phao 9C |
19°46'29.7" |
105°53'40.6" |
Báo hiệu chướng ngại vật biệt lập |
- |
Phao 10 |
19°46'18.4" |
105°52'45.4" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 11 |
19°47'02.7" |
105°50'28.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
- |
Phao 12 |
19°46'13.1" |
105°52'02.6" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 13 |
19°47'21.8" |
105°49'53.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 14 |
19°46'15.0" |
105°51'24.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
- |
Phao 16 |
19°46'31.6" |
105°50'51.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
|