|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Hải Thịnh |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
Từ phao số 0 đến phao số 6 |
4.2 |
60 |
tự nhiên |
|
+0.5 |
450 |
|
|
Từ phao số 7 đến bến phà
Thịnh Long |
6.8 |
60 |
tự nhiên |
|
-2 |
450 |
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao 0 |
19°58'31.8" |
106°12'35.0" |
Báo hiệu đầu luồng |
- |
Phao 1 |
19°58'56.3" |
106°12'11.6" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 2 |
19°58'54.4" |
106°12'08.7" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 3 |
19°59'21.7" |
106°11'43.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 4 |
19°59'19.1" |
106°11'40.5" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 5 |
19°59'34.9" |
106°11'28.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 6 |
19°59'40.2" |
106°11'21.0" |
Phao chuyển hướng sang phải |
- |
Phao 7 |
20°00'18.2" |
106°11'35.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
- |
Phao 8 |
20°01'52.1" |
106°12'07.6" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 9 |
20°01'07.7" |
106°11'45.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
- |
Phao 10 |
20°02'32.9" |
106°12'24.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao 11 |
20°02'54.6" |
106°12'31.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
- |
Phao 12 |
20°03'25.7" |
106°12'20.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
- |
Phao W |
20°00'05.1" |
106°11'32.1" |
Báo hiệu an toàn phía tây |
- |
|