|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Diêm Điền |
10.2 |
|
|
|
|
|
23 |
0 |
Từ phao số 0 đến phao
số 13 |
5 |
45 |
tự nhiên |
|
+0.2 |
|
|
|
Từ phao 13 đến cảng
Diêm Điền |
5.2 |
45 |
tự nhiên |
|
+0.2 |
350 |
|
|
Vùng quay trở tàu trước
cảng Bến số 3 |
R = 47.5 m |
tự nhiên |
|
|
|
14 |
0 |
Hệ thống báo hiệu
Phao 0 |
20°30'44.5" |
106°38'06.5" |
Báo hiệu đầu luồng |
Mo(0).6s |
Phao 1 |
20°31'01.7" |
106°37'45.5" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 2 |
20°30'59.5" |
106°37'43.7" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 3 |
20°31'16.6" |
106°37'25.1" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 4 |
20°31'14.4" |
106°37'23.3" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 5 |
20°31'33.0" |
106°37'02.8" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)G.3s |
Phao 6 |
20°31'30.6" |
106°37'01.0" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 7 |
20°31'43.8" |
106°36'43.6" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 8 |
20°31'41.4" |
106°36'42.1" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 9 |
20°31'55.1" |
106°36'23.5" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 10 |
20°31'52.7" |
106°36'22.0" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 11 |
20°32'06.2" |
106°36'03.8" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 12 |
20°32'03.8" |
106°36'02.1" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)G.3s |
Phao 13 |
20°32'18.9" |
106°35'45.1" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)G.3s |
Phao 14 |
20°32'29.0" |
106°35'18.6" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Fl(2+1)G.3s |
Phao 15 |
20°32'30.9" |
106°35'20.9" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 16 |
20°33'09.4" |
106°35'01.8" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 17 |
20°33'10.2" |
106°35'04.5" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(2+1)G.3s |
Phao 18 |
20°33'31.8" |
106°34'42.6" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 19 |
20°33'26.7" |
106°34'12.4" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 20 |
20°33'33.3" |
106°34'34.4" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 22 |
20°33'16.6" |
106°33'55.0" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 24 |
20°33'10.2" |
106°33'45.4" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
|