|
Địa điểm:
Tỉnh Quảng Ninh
|
|
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Độ sâu
hiện tại |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
Dài
(km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Mái dốc |
Phao |
Tiêu |
Hòn Gai |
31.8 |
|
|
|
|
|
31 |
6 |
Từ Hòn Bài đến Hòn Một |
17.5 |
130 |
|
|
-11.6 |
1800 |
|
|
Từ Hòn Một đến
cảng xăng dầu B12 |
12 |
130 |
-10 |
1/5 |
-9.5 |
1005 |
|
|
Từ XD B12 đến vùng quay
bến 5,6,7 |
1.5 |
130 |
-10 |
1/5 |
-9 |
|
|
|
Từ vùng quay bến 5,6,7 đến
bến sô1 |
0.8 |
120 |
-9 |
1/5 |
-8.1 |
|
|
|
Từ Vùng quay tàu bến 5,6,7 |
R = 175 m |
-10 |
1/5 |
-8.5 |
|
|
|
Hệ thống báo hiệu
Phao E |
20°59'29.8" |
107°01'32.7" |
Báo hiệu an toàn phía Đông |
|
Phao E1 |
20°43'42.5'' |
107°09'36.7'' |
Báo hiệu an toàn phía Đông |
Q(3)W.10s |
Phao 1 |
20°47'24.1" |
107°09'07.9" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 2 |
20°47'20.5" |
107°08'58.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 3 |
20°48'23.1" |
107°08'43.0" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 4 |
20°48'19.6" |
107°08'33.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
ĐT Hòn Miều |
|
|
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
ĐT Hòn Pháo |
20°49'49.08" |
107°08'10.35" |
Giới hạn phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
ĐT Đầu Trâu |
20°51’00.77" |
107°07’23.35" |
Giới hạn phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 5 |
20°52'25.0" |
107°05'35.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 6 |
20°52'22.3" |
107°05'29.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 7 |
20°53'00.2" |
107°05'20.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 8 |
20°52'58.3" |
107°05'15.2" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 9 |
20°53'38.4" |
107°05'05.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 10 |
20°53'36.4" |
107°05'00.2" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 11 |
20°54'16.5" |
107°04'50.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 12 |
20°54'14.6" |
107°04'45.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 13 |
20°54'54.6" |
107°04'35.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 14 |
20°54'52.7" |
107°04'30.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 15 |
20°55'32.7" |
107°04'20.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 16 |
20°55'30.8" |
107°04'15.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 17 |
20°56'10.8" |
107°04'05.8" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 18 |
20°56'08.9" |
107°04'00.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 19 |
20°57'58.2" |
107°03'49.7" |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Fl(3)G.3s |
Phao 20 |
20°57'55.8" |
107°03'44.3" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 21 |
20°58'08.2" |
107°03'42.3" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 22 |
20°58'04.3" |
107°03'38.1" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 23 |
20°58'19.2" |
107°03'29.2" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 24 |
20°58'16.1" |
107°03'26.0" |
Báo hiệu phía trái luồng |
Fl(1)R.3s |
Phao 25 |
20°58'30.5" |
107°03'16.6" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao W1 |
20°58'40.6" |
107°03'16.3" |
Giới hạn vùng quay tàu |
Q(9)W.15s |
Phao S |
20°58'43.9" |
107°03'12.7" |
Giới hạn vùng quay tàu |
Fl(6)+LFl.15s |
Phao 27 |
20°58'43.7" |
107°03'01.9" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
Phao 29 |
20°58'54.1" |
107°02'50.7" |
Báo hiệu phía phải luồng |
Fl(1)G.3s |
|