Khách| Đăng nhập
THÔNG TIN TUYẾN LUỒNG
TUYẾN LUỒNG HẢI PHÒNG
Địa điểm: TP Hải Phòng
Tên luồng Thông số luồng thiết kế Độ sâu
hiện tại
Bán kính cong
nhỏ nhất
Số báo hiệu 
Dài
(km)
Rộng
(m)
Độ sâu (m) Mái dốc Phao  Tiêu
Hải Phòng 72.1




120 45
Đoạn Lạch Huyện  17.7 100 -7.2 0/1 -7.2
30 4
Đoạn kênh Hà Nam 5.9 80 -7 1/7 -7 1300 13 14
Đoạn Bạch Đằng 8.8 80 -7 0/1 -7 1050 21 6
Đoạn Sông Cấm 10.6 80 -5.5 0/1 -5.3 925 13 13
Đoạn Vật Cách 9.7 60 tự nhiên

555 19 7
Đoạn Nam Triệu 19.4 100 -4.5 0/1 -1.1 1000 24 1
Vùng quay trở trước cảng
Đình Vũ
R = 130 m -7 0/1 -7


Vùng quay trở tàu hạ lưu cảng Cấm R = 110 m -5.5 0/1 -5.3


Vùng quay trở tàu trước cảng
Hải Phòng
R = 110 m -5.5 0/1 -5.3




Hệ thống báo hiệu

Tên BH Vĩ độ (N) Kinh độ (E) Tác dụng Đặc tính AS
Đoạn Lạch Huyện
Phao 0 20°41'19.1" 106°59'37.5" Báo hiệu đầu luồng Mo(0).10s
Phao 1 20°42'13.6" 106°58'59.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 2 20°42'09.8" 106°58'53.9" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 3 20°42'55.6" 106°58'26.9" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 4
20°42'51.8" 106°58'21.3" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 5 20°43'37.6" 106°57'54.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 6 20°43'33.8" 106°57'48.7" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 7 20°44'19.6" 106°57'21.6" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 8 20°44'15.8" 106°57'16.0" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 9 20°45'01.6" 106°56'49.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 10 20°44'57.8" 106°56'43.4" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 11 20°45'43.6" 106°56'16.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 12 20°45'39.8" 106°56'10.7" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 13 20°46'25.6" 106°55'43.7" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 14 20°46'21.7" 106°55'38.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 15 20°47'07.6" 106°55'11.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 15A 20°47'45.1" 106°55'01.4" BH bên phải khu vực chờ tàu Fl(1)Y.3s
Phao 15B 20°48'18.7" 106°54'42.0" BH bên phải khu vực chờ tàu Fl(1)Y.3s
Phao 16 20°47'03.7" 106°55'05.4" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải Fl(2+1)R.10s
Phao 17 20°48'24.5" 106°54'22.8" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 18 20°47'33.5" 106°54'42.5" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 19 20°48'48.1" 106°54'08.9" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 20 20°47'58.7" 106°54'30.9" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 21 20°49'08.3" 106°53'45.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(2+1)R.10s
Phao 22 20°48'22.2" 106°54'16.2" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao số 24 20°48'43.8" 106°54'02.4" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao số 26 20°49'01.8" 106°53'41.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao số 26A 20°49'04.1" 106°53'37.6" Báo hiệu phía trái luồng
Chập A 20°49'58.5" 106°53'20.0" Cùng tiêu B tạo hướng ngắm 328°53' - 148°53' chớp trắng đồng
bộ tiêu B 4s
Chập B 20°50'26.6" 106°53'02.5" Cùng tiêu A tạo hướng ngắm 328°53' - 148°53' chớp trắng đồng
bộ tiêu A 4s
Chập C 20°49'22.9" 106°54'21.0" Cùng tiêu D tạo hướng ngắm 81°34' - 261°34' chớp trắng đồng
bộ tiêu D 4s
Chập D 20°49'27.3" 106°54'55.2" Cùng tiêu C tạo hướng ngắm 81°34' - 261°34' chớp trắng đồng
bộ tiêu C 4s
Kênh Cái Tráp
KT1 20°50'07.7" 106°52'17.7" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
KT2 20°50'06.1" 106°52'35.6" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
KT3 20°49'45.9'' 106°51'35.4'' Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
KT4 20°50'04.1" 106°52'19.7" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
KT5 20°49'27.6'' 106°50'58.7'' Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
KT6 20°49'42.9" 106°51'37.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
KT7 20°49'09.4" 106°50'22.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
KT8 20°49'24.6'' 106°51'00.4'' Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
KT10 20°49'05.6" 106°50'24.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Kênh Hà Nam
Tiêu HN1 20°49'16.1" 106°52'36.6" Báo hiệu bờ kênh bên phải Fl(1)G.3s
Tiêu HN2 20°49'03.1" 106°52'38.4" Báo hiệu bờ kênh bên trái Fl(1)R.3s
Tiêu HN3 20°49'11.5" 106°52'00.4" Báo hiệu bờ kênh bên trái Fl(1)R.3s
Tiêu HN4 20°48'58.5" 106°52'02.3" Báo hiệu bờ kênh bên phải Fl(1)G.3s
Tiêu HN5 20°49'06.3" 106°51'20.3" Báo hiệu bờ kênh bên phải Fl(1)G.3s
Tiêu HN6 20°48'53.4" 106°51'22.2" Báo hiệu bờ kênh bên phải Fl(1)G.3s
Tiêu HN7 20°49'01.2" 106°50'40.6" Báo hiệu bờ kênh bên trái Fl(1)R.3s
Tiêu HN8 20°48'47.0" 106°50'42.6" Báo hiệu bờ kênh bên trái Fl(1)R.3s
Phao CH1 20°49'11.5" 106°52'37.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao CH2 20°49'07.7" 106°52'37.5" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao CH3 20°49'07.1" 106°52'02.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao CH4 20°49'03.2" 106°52'02.9" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao CH5 20°49'02.6" 106°51'27.9" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao CH6 20°48'58.8" 106°51'28.3" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao CH7 20°48'58.2" 106°50'53.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao CH8 20°48'54.3" 106°50'53.7" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao số 30 20°48'53.3" 106°50'19.6" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải Fl(2+1)R.10s
Phao số 23 20°49'16.4" 106°53'14.6" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao số 23A 20°49'15.2" 106°52'55.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao số 25 20°49'00.7" 106°50'22.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao số 28 20°49'10.2" 106°53'14.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao số 28A 20°49'09.5" 106°52'56.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Nam Triệu
Phao 0 20°42'03.8" 106°57'09.9" Báo hiệu đầu luồng Mo(0).6s
Phao 1 20°42'37.4" 106°56'23.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 2 20°42'31.1" 106°56'18.7" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 3 20°43'04.3" 106°55'39.9" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 4 20°42'58.0" 106°55'35.5" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 5 20°43'31.2" 106°54'56.6" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 6 20°43'24.9" 106°54'52.3" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 7 20°43'58.1" 106°54'13.4" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 8 20°43'51.8" 106°54'09.0" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 9 20°44'24.4" 106°53'29.7" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 10 20°44'18.1" 106°53'25.6" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 11 20°44'50.6" 106°52'45.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 12 20°44'44.9" 106°52'41.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 13 20°45'18.1" 106°52'03.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 14 20°45'10.8" 106°51'57.8" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 15 20°45'46.7" 106°51'21.4" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 16 20°45'41.9" 106°51'14.7" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải Fl(2+1)R.10s
Phao 16B 20°46'18.8" 106°50'58.8" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 17 20°46'21.0" 106°51'05.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 19 20°46'57.4" 106°50'50.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 20 20°48'44.5" 106°50'08.4" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 21 20°47'33.8" 106°50'35.6" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 23 20°48'18.2" 106°50'26.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 18 20°48'02.0" 106°50'21.0" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 18A 20°48'16.5" 106°50'16.2" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 21B 20°48'03.4" 106°50'27.1" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái Fl(2+1)G.3s
Bạch Đằng
Phao 25 20°49'00.7" 106°50'22.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 27 20°49'24.6" 106°49'53.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 29 20°49'48.8" 106°49'25.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 30 20°48'53.3" 106°50'19.6" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải Fl(2+1)R.10s
Phao 31 20°49'59.2" 106°48'54.6" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 32 20°49'20.0" 106°49'47.5" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 33 20°49'58.8" 106°48'21.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 34 20°49'44.1" 106°49'22.2" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 34A 20°49'50.7" 106°49'08.4" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 35 20°49'58.3" 106°47'48.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 36 20°49'53.9" 106°48'53.5" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 37 20°49'59.6" 106°47'20.4" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 38 20°49'53.6" 106°48'21.5" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 39 20°50'08.6" 106°47'03.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 40 20°49'53.4" 106°47'48.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 41 20°50'21.9" 106°46'41.7" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 42 20°49'54.0" 106°47'18.6" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải Fl(2+1)R.10s
Phao 43 20°50'35.9" 106°46'19.0" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 45 20°50'44.5" 106°46'12.1" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Phao 47 20°50'50.7" 106°46'03.3" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 44 20°50'04.5" 106°47'00.4" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Đèn kè BĐ1 20°50'08.1" 106°48'55.0" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Đèn kè BĐ2 20°49'32.3" 106°48'18.8" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Đèn kè BĐ4 20°49'36.9" 106°47'23.4" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Đèn kè BĐ5 20°50'09.1" 106°47'52.7" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Đèn kè BĐ7 20°50'20.3" 106°47'10.9" BH an toàn phía Bắc Q(1)W.1s
Phao BĐ5 20°49'33.8" 106°49'52.8" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ7 20°50'03.1" 106°49'15.7" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ9 20°50'04.4" 106°48'43.5" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ10 20°49'23.4" 106°49'30.8" BH bên trái luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ11 20°50'05.4" 106°48'06.1" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ13 20°50'06.1" 106°47'30.2" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ15 20°50'17.1" 106°47'09.1" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Phao BĐ17 20°50'32.4" 106°46'40.0" BH bên phải luồng (NĐ) Fl(2+2)G.4s
Sông Cấm
Tiêu SC1 20°52'43.0" 106°42'27.6" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Tiêu SC3 20°52'45.2" 106°42'21.5" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái Fl(2+1)G.3s
Tiêu SC5 20°52'42.1" 106°41'57.6" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Tiêu SC7 20°52'38.8" 106°41'51.2" BH an toàn phía Nam Q(6)+LFl.15s
Phao 52 20°51'07.1" 106°44'58.4" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 55 20°52'06.0" 106°43'16.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 56 20°52'32.1" 106°42'37.8" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 49(BĐ) 20°51'23.7" 106°44'27.9" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 51(BĐ) 20°51'36.9" 106°43'56.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 53 20°51'46.6" 106°43'39.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 57 20°52'29.3" 106°42'52.5" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 58 20°52'39.5" 106°42'21.6" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 60 20°52'37.6" 106°42'02.8" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 59 20°52'30.9" 106°41'42.4" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 71 20°52'07.9" 106°40'39.4" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Vật Cách
Phao 73 20°52'41.3" 106°39'53.7" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái Fl(2+1)G.3s
Phao 75 20°52'55.9" 106°39'18.2" Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái Fl(2+1)G.3s
Phao 62 20°52'25.0" 106°40'08.2" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 64 20°52'32.5" 106°39'58.7" Báo hiệu chuyên dùng Fl(3+1)Y.12s
Phao 66 20°54'31.2" 106°37'16.1" Báo hiệu phía trái luồng Fl(1)R.3s
Phao 77 20°52'55.6" 106°38'37.6" Báo hiệu chuyên dùng Fl(3+1)Y.12s
Phao 79 20°52'55.5" 106°38'25.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 81 20°52'55.3" 106°37'41.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 83 20°52'59.6" 106°37'16.1" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 85 20°53'13.4" 106°37'06.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 87 20°53'27.3" 106°37'05.4" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 89 20°53'47.2" 106°37'12.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s
Phao 91 20°53'57.1" 106°37'16.2" Báo hiệu phía phải luồng Fl(1)G.3s

(Bản đồ tuyến luồng...)
HỆ THỐNG BÁO HIỆU
THÔNG BÁO HÀNG HẢI
Về việc chấm dứt hoạt động 03 phao báo hiệu hàng hải chuyên dùng “SR1”, “SR2”, “BP” phục vụ thi công...
Số: 280/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 29/11/2023
Thông số kỹ thuật luồng hàng hải Đồng Nai đoạn điều chỉnh cục bộ qua vị trí cầu Nhơn Trạch
Số: 279/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 28/11/2023
Về thông số kỹ thuật độ sâu khu nước Bến cảng Xi măng Hạ Long và cầu cảng xuất 1.000DWT của Công ty TNHH...
Số: 278/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 28/11/2023
Về thông số kỹ thuật của khu nước trước cảng Hà Lộc
Số: 277/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 27/11/2023
Thông số kỹ thuật của khu nước trước bến cảng Nha Trang
Số: 276/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 27/11/2023
Về thông số kỹ thuật của khu nước trước cầu cảng và các bến phao của Công ty cổ phần Cảng Sài Gòn
Số: 275/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 23/11/2023
Về việc kéo giàn khoan PV Drilling VI từ Lô 16-2 đi Malaysia
Số: 273/TBHH-TCTBĐATHHMN Ngày 23/11/2023
( Xem thêm... )
LIÊN KẾT WEB

© 2011 Cục Hàng Hải Việt nam
Bản quyền thuộc Cục Hàng hải Việt Nam; Địa chỉ: Số 8 Phạm Hùng - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: 84.4.37683065; Fax: 84.4.37683058
Email: cuchhvn@vinamarine.gov.vn